| STT | Mã sách | Tên sách | Năm XB |
| 1 | PL.01 | Bộ luật dân sự & thương mại Thái Lan 1995 | 1995 |
| 2 | PL.02 | Bộ luật dân sự 1995 | 1995 |
| 3 | Pl.03 | Bộ luật hình sự 2000 | 2000 |
| 4 | PL.04 | Bộ luật hình sự lần 3 năm 1997 | 1997 |
| 5 | PL.05 | Các luật của quốc hội khóa IX nước CHXHCNVN | 1997 |
| 6 | PL.06 | Các nghị quyết của TW đảng 2005-2010 | 2012 |
| 7 | PL.07 | Các quy định mới về pháp luật về đất đai | 2002 |
| 8 | PL.08 | Các quy định pháp luật về an toàn vệ sinh thực phẩm | 2001 |
| 9 | PL.09 | Các quy định pháp luật về bảo hiểm 1998 | 1998 |
| 10 | PL.10 | Các quy định pháp luật về môi trường ( tập 1) | 1997 |
| 11 | PL.11 | Các quy định pháp luật về môi trường ( tập 2) | 1997 |
| 12 | PL.12 | Các quy định pháp luật về trách nhiệm bồi thường thiệt hại | 1997 |
| 13 | PL.13 | Các quy định sở hữu về quyền & tài sản | 1998 |
| 14 | PL.14 | Các quy định về quyền khiếu nại tố cáo của công dân | 1998 |
| 15 | PL.15 | Các quy định về sở hữu công nghiệp1998 | 1998 |
| 16 | PL.16 | Các văn bản của thành phố HN hướng dẫn thi hành luật khiếu nại tố cáo | 2001 |
| 17 | PL.17 | Các VB của Đảng & nhà nước về thủ đô HN | 2001 |
| 18 | PL.18 | Các VB pháp luật về hoạt động điện lực & sử dụng điện 2002 | 2002 |
| 19 | PL.19 | Công tác hiệp thương lựa chọn, giới thiệu những người ứng cử ĐBQH khóa XIII | 2011 |
| 20 | PL.20 | Các VB pháp quy về danh mục & tiêu chuẩn nghiệp vụ các chức vụ viên chức ngành báo chí | 1985 |
| 21 | PL.21 | Các VB về nhà đất & xây dựng ( tập 1) | 1997 |
| 22 | PL.22 | Các VB về nhà đất & xây dựng ( tập 2) | 1997 |
| 23 | PL.23 | Các VB về quyền & nghĩa vụ tập 1 | 2003 |
| 24 | PL.24 | Các VB về quyền & nghĩa vụ tập 2 | 2003 |
| 25 | PL.25 | Các VBPL về chứng khoán & thị trường chứng khoán | 1998 |
| 26 | PL.26 | Các VBPL về tổ chức bộ máy nhà nước VN ( tập 1) | 1994 |
| 27 | PL.27 | Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ công chức | 2005 |
| 28 | PL.28 | Chính sách chế độ đối với lao động trong doanh nghiệp phá sản & giải thể 1996 | 1996 |
| 29 | PL.29 | Chính sách chế độ đối với người lao động VN 1996 | 1996 |
| 30 | PL.30 | Chính sách tiền lương mới tập 3 | 2005 |
| 31 | PL.31 | Công tác hòa giải ở cơ sở | 1998 |
| 32 | PL.32 | Công tác phòng cháy chữa cháy 1996 | 1996 |
| 33 | PL.33 | Điều lệ bảo hiểm xã hội ( sửa đổi) | 1999 |
| 34 | PL.34 | Dự thảo sửa đổi hiến pháp 1980 | 1991 |
| 35 | PL.35 | Giải quyết tranh chấp bằng con đường trọng tài | 1998 |
| 36 | PL.36 | Giám đốc & những quy định cần biết | 1995 |
| 37 | PL.37 | Giáo trình luật hình sự VN 1997 | 1997 |
| 38 | PL.38 | Giới thiệu bản dự thảo lần thứ 3- sửa đổi hiến pháp 1980 | 1991 |
| 39 | PL.39 | HĐND & UBND theo hiến pháp năm 1992 & luật tổ chức HĐND & UBND năm 1994 | 1994 |
| 40 | PL.40 | Hệ thống các VB hiện hành 1997 | 1997 |
| 41 | PL.41 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | 2009 |
| 42 | PL.42 | Hệ thống VBPL về chính sách chế độ đối với cán bộ y tế cơ sở đối với xã, phường, thị trấn | 1998 |
| 43 | PL.43 | Hệ thống VB hướng dẫn thực hiện luật thuế GTGT | 1998 |
| 44 | PL.44 | Hệ thống VB hướng dẫn thực hiện luật thuế TNDN | 1998 |
| 45 | PL.45 | Hệ thống VBPL mới về quy chế quản lý & đầu tư xây dựng quy chế đấu thầu | 2005 |
| 46 | PL.46 | Hỏi & đáp về tuyển dụng lao động & cho thôi việc theo cơ chế mới | 2004 |
| 47 | PL.47 | Hiến pháp nước CHXHCNVN 1992 | 1992 |
| 48 | PL.48 | Hỏi đáp 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức & cán bộ | 1999 |
| 49 | PL.49 | Hỏi đáp một trăm câu hỏi & giải đáp về HĐLĐ tập 2 | 1999 |
| 50 | PL.50 | Hỏi đáp một trăm câu hỏi & trả lời về chế độ DN hiện đại | 1995 |
| 51 | PL.51 | Hỏi đáp một trăm câu hỏi đáp về luật doanh nghiệp | 2000 |
| 52 | PL.52 | Hỏi đáp về đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài | 1998 |
| 53 | PL.53 | Hỏi đáp về luật kinh tế | 1999 |
| 54 | PL.54 | Hỏi đáp về luật lao động VN | 2000 |
| 55 | PL.55 | Hỏi đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật của tổ chức luật sư nước ngoài tại VN | 1997 |
| 56 | PL.56 | Hỏi đáp về quyền giám sát tối cao của quốc hội (tái bản có sửa chữa) | 2000 |
| 57 | PL.57 | Hướng dẫn thực hiện chế độ BHXH hiện hành 1999 | 1999 |
| 58 | PL.58 | Hướng dẫn luật ngân sách nhà nước | 2001 |
| 59 | PL.59 | Luật báo chí 1990 | 1990 |
| 60 | PL.60 | Luật báo chí 1999 | 1999 |
| 61 | PL.61 | Luật bảo vệ môi trường & nghị định hướng dẫn thi hành 1997 | 1997 |
| 62 | PL.62 | Luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt Nhật Bản | 2003 |
| 63 | PL.63 | Luật bầu cử đại biểu quốc hội 1997 | 1997 |
| 64 | PL.64 | Luật biên giới quốc gia | 2003 |
| 65 | PL.65 | Luật các tổ chức tín dụng | 1998 |
| 66 | PL.66 | Luật đất đai & thi hành luật đất đai 1990 | 1990 |
| 67 | PL.67 | Luật đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành 1997 | 1997 |
| 68 | PL.68 | Luật di sản văn hóa & hướng dẫn thi hành | 2004 |
| 69 | PL.69 | Luật doanh nghiệp nhà nước & hướng dẫn thi hành tập 2-1998 | 1998 |
| 70 | PL.70 | Luật giáo dục & quy chế đào tạo sau đại học | 1998 |
| 71 | PL.71 | Luật giáo dục 1998 | 1998 |
| 72 | PL.72 | Luật giao thông đường bộ 1996 | 1996 |
| 73 | PL.73 | Luật hành chính VN | 1996 |
| 74 | PL.74 | Luật hợp tác xã song ngữ Việt- Anh 1996 | 1996 |
| 75 | PL.75 | Luật kế toán & hệ thống Vb hướng dẫn thực hiện 2006 | 2006 |
| 76 | PL.76 | Luật khiếu nại tố cáo 1998 | 1998 |
| 77 | PL.77 | Luật khiếu nại tố cáo & nghị định chính phủ hướng dẫn thi hành 1999 | 1999 |
| 78 | PL.78 | Luật kinh doanh bảo hiểm | 2001 |
| 79 | PL.79 | Luật mặt trận tổ quốc VN | 1999 |
| 80 | PL.80 | Luật Ngân hàng nhà nước VN 1998 | 1998 |
| 81 | PL.81 | Luật ngân sách nhà nước 1996 | 1996 |
| 82 | PL.82 | Luật ngân sách nhà nước 1998 | 1998 |
| 83 | PL.83 | Luật ngân sách nhà nước 2007 | 2007 |
| 84 | PL.84 | Luật phòng cháy chữa cháy 2001 | 2001 |
| 85 | PL.85 | Luật phòng chống ma túy | 2001 |
| 86 | PL.86 | Luật tài nguyên nước 1998 | 1998 |
| 87 | PL.87 | Luật thanh tra 2004 | 2004 |
| 88 | PL.88 | Luật thi đua khen thưởng 2004 | 2004 |
| 89 | PL.89 | Luật thi đua khen thưởng 2005 | 2005 |
| 90 | PL.90 | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất 2000 | 2000 |
| 91 | PL.91 | Luật thuế GTGT | 1997 |
| 92 | PL.92 | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt 1998 | 1998 |
| 93 | PL.93 | Luật tổ chức HĐND & UBND | 2000 |
| 94 | PL.94 | Luật trong kinh doanh | 1997 |
| 95 | PL.95 | Luật tục Ê Đê ( tập quán Pháp) | 1996 |
| 96 | PL.96 | Luật tục M'Nông ( tập quán Pháp) | 1998 |
| 97 | PL.97 | Luật về doanh nghiệp 1999 | 1999 |
| 98 | PL.98 | Luật xuất bản & văn bản hướng dẫn thi hành | 2000 |
| 99 | PL.99 | Luật xuất bản 2005 | 2005 |
| 100 | PL.100 | Một số quy định về chính sách đối với cán bộ 1997 | 1997 |
| 101 | PL.101 | Một số Vb cần thiết về công tác cựu chiến binh VN | 2011 |
| 102 | PL.102 | Một số VB pháp quy về tổ chức & chế độ ngành VHTT | 1998 |
| 103 | PL.103 | Nghị định của CP ban hành quy chế đấu thầu | 1999 |
| 104 | PL.104 | Nghị định của CP quy định các hình thức, đối tượng & tiêu chuẩn khen thưởng | 1998 |
| 105 | PL.105 | Nghị định của CP về chế độ nhuận bút | 2002 |
| 106 | PL.106 | Nghị định của CP về phí, lệ phí thuộc ngân sách NN & VB hướng dẫn thi hành | 1999 |
| 107 | PL.107 | Nghị định của CP về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán & VB hướng dẫn thi hành | 2000 |
| 108 | PL.108 | Nghị quyết của ban thường vụ QH v/v sửa đổi, bổ sung 1 số danh mục HHDV 1999 | 1999 |
| 109 | PL.109 | Nghị quyết của bộ chính trị & 1 số định hướng trong công tác tư tưởng hiện nay 1995 | 1995 |
| 110 | PL.110 | Những điều cần biết quản lý & đăng ký hộ khẩu | 1997 |
| 111 | PL.111 | Những điều cần biết về quản lý & đăng ký hộ khẩu 1997 | 1997 |
| 112 | PL.112 | Những nội dung cơ bản của luật kiểm toán nhà nước | 2005 |
| 113 | PL.113 | Những quy định mới nhất của chính phủ về cải cách hành chính | 2004 |
| 114 | PL.114 | Những quy định pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng | 1993 |
| 115 | PL.115 | Những quy định pháp luật về công tác thanh tra | 2000 |
| 116 | PL.116 | Những quy định pháp luật về luật có yếu tố nước ngoài | 1999 |
| 117 | PL.117 | Những quy định về hôn nhân & gia đình giữa người VN với người nước ngoài | 1996 |
| 118 | PL.118 | Những văn bản mới thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp & tiền lương 2001 | 2001 |
| 119 | PL.119 | Những văn bản mới thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp & tiền lương 2003 | 2003 |
| 120 | PL.120 | Những VB chỉ đạo hướng dẫn soạn thảo VB & hướng dẫn văn thư lưu trữ | 2001 |
| 121 | PL.121 | Những VB hướng dẫn thi hành bộ luật lao động 1995 | 1995 |
| 122 | PL.122 | Những VB QPPL về phòng cháy & chữa cháy | 2003 |
| 123 | PL.123 | Những VBPL về khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao 1998 | 1998 |
| 124 | PL.124 | Pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước & VB hướng dẫn thi hành | 1999 |
| 125 | PL.125 | Pháp lệnh bảo vệ tài liệu lưu trữ quốc gia | 1993 |
| 126 | PL.126 | Pháp lệnh cán bộ công chức ( Tô Tử Hạ) | 1998 |
| 127 | PL.127 | Pháp lệnh cán bộ công chức | 1998 |
| 128 | PL.128 | Pháp lệnh CBCC & VB có liên quan | 2000 |
| 129 | PL.129 | Pháp lệnh chống tham nhũng | 1998 |
| 130 | PL.130 | Pháp lệnh phòng chống mại dâm | 2002 |
| 131 | PL.131 | Pháp lệnh quảng cáo | 2002 |
| 132 | PL.132 | Pháp lệnh quảng cáo & nghị định hướng dẫn thi hành | 2003 |
| 133 | PL.133 | Pháp lệnh thủ đô HN 2001 | 2001 |
| 134 | PL.134 | Pháp lệnh thủ đô HN 2004 | 2004 |
| 135 | PL.135 | Pháp lệnh thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động | 1996 |
| 136 | PL.136 | Pháp lệnh thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động (song ngữ) | 1996 |
| 137 | PL.137 | Pháp lệnh thư viện | 2001 |
| 138 | PL.138 | Pháp lệnh thừa kế & 90 câu giải pháp | 1991 |
| 139 | PL.139 | Pháp lệnh thực hiện tiết kiệm chống lãng phí | 1998 |
| 140 | PL.140 | Pháp lệnh về người tàn tật | 2003 |
| 141 | PL.141 | Pháp lệnh về nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của HĐND & UBND mỗi cấp | 1996 |
| 142 | PL.142 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính & hướng dẫn thi hành tập 3 | 1997 |
| 143 | PL.143 | Pháp luật về chuyển giao công nghệ & đầu tư 1995 | 1995 |
| 144 | PL.144 | Pháp luật về quảng cáo & nhãn hiệu thương phẩm tại VN 1995 | 1995 |
| 145 | PL.145 | Phương pháp lựa chọn và loại hủy tài liệu ở các cơ quan | 1997 |
| 146 | PL.146 | Quy chế hoạt động của HĐND các cấp | 1996 |
| 147 | PL.147 | Quy chế quản lý đầu tư & XD | 2003 |
| 148 | PL.148 | Quy định pháp luật về bảo hiểm y tế 2003 | 2003 |
| 149 | PL.149 | Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan tổ chức 2001 | 2001 |
| 150 | PL.150 | Quyền lợi & nghĩa vụ của công chức, viên chức & người lao động 1996 | 1996 |
| 151 | PL.151 | Sắc lệnh & nghị định về báo chí | 1997 |
| 152 | PL.152 | Sắc luật số 003 slt về quyền tự do xuất bản | 1990 |
| 153 | PL.153 | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức 2001 | 2001 |
| 154 | PL.154 | Tài liệu bồi dưỡng quản lý hành chính nhà nước phần 1-2011 | 2011 |
| 155 | PL.155 | Tập bài giảng về nhà nước & pháp luật (tập 1) | 2006 |
| 156 | PL.156 | Tập bài giảng về nhà nước & pháp luật (tập 2) | 2006 |
| 157 | PL.157 | Thủ tục kiện & giải quyết các án dân sự | 1998 |
| 158 | PL.158 | Thủ tục phúc thẩm trong luật tố tụng hình sự VN 1998 | 1998 |
| 159 | PL.159 | Thủ tục tranh chấp, khiếu nại về nhà ở | 1998 |
| 160 | PL.160 | Tiếp tục thực hiện nghị quyết TWVI lần 2 khóa VIII 2003 | 2003 |
| 161 | PL.161 | Tìm hiểu & bình luận các tội phạm về tham nhũng trong BLHS | 1999 |
| 162 | PL.162 | Tìm hiểu bộ luật dân sự 1996 | 1996 |
| 163 | PL.163 | Tìm hiểu bộ luật lao động sửa đổi, bổ sung 2002 | 2002 |
| 164 | PL.164 | Tìm hiểu các quy định pháp luật về ngân sách NN 2004 | 2004 |
| 165 | PL.165 | Tìm hiểu về luật lao động & pháp luật công đoàn VN | 2008 |
| 166 | PL.166 | Tìm hiểu về luật quốc tế | 1997 |
| 167 | PL.167 | Tìm hiểu về tuyển dụng, thôi việc, kỉ luật, trách nhiệm vật chất của CBCC & NLĐ 1999 | 1999 |
| 168 | PL.168 | Tính nhân bản của hiến pháp & bản tính của các cơ quan nhà nước | 2004 |
| 169 | PL.169 | Văn bản chỉ đạo hướng dẫn công tác văn phòng các cấp ủy địa phương | 2000 |
| 170 | PL.170 | Văn bản pháp luật về giá & cước bưu chính viễn thông | 2001 |
| 171 | PL.171 | Văn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu | 1997 |
| 172 | PL.172 | Văn bản pháp luật về quản lý tài sản công | 2001 |
| 173 | PL.173 | Văn bản sửa đổi, bổ sung hướng dẫn thuế mới nhất 2004 | 2004 |
| 174 | PL.174 | Văn bản thi hành án dân sự | 1990 |
| 175 | PL.175 | Bộ luật LĐ 1994 | 1994 |
| 176 | PL.176 | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết & các VBKL của HN TW9, khóa X | 2009 |
| 177 | PL.177 | Luật lệ giao thông đường bộ | 1997 |